Mẹ kể rằng, khi mang thai ta, bà thường xuyên mơ thấy một con chim họa mi đậu bên cửa sổ.
Bà và cha đều tin rằng đứa trẻ sinh ra sẽ có giọng nói trong trẻo như chim họa mi. Vì thế, trước khi ta chào đời, họ đã quyết định đặt tên ta là Kỷ Bách Linh.
Ngay từ nhỏ, ta đã bộc lộ tài năng ngôn ngữ đáng ngạc nhiên.
Khi những đứa trẻ khác còn tập nói bập bẹ, ta đã có thể nói rành rọt những câu đơn giản như “Cha mẹ đói”, “Muốn đi tè”. Điều này khiến cha vô cùng tự hào.
Thời gian ấy, sở thích lớn nhất của cha là bế ta đi thăm đồng liêu.
Những đồng liêu của ông đều có con trạc tuổi ta. Mỗi lần nhìn ta gọi rõ ràng “chú”, “bác”, trong khi những đứa trẻ khác còn loay hoay với từng tiếng, cha ta vuốt râu, cười mãn nguyện.
“Bách Linh nhà ta thông minh, đáng yêu thế này, thật ngại quá, thật ngại quá.”
Nhưng đến khi ta ba tuổi, cha không còn dẫn ta theo nữa.
Không phải ông không muốn, mà là không dám.
Dẫu sao ta cũng là con gái, để người ngoài biết rằng ta lắm mồm không phải chuyện hay ho.
Về giấc mơ về chim họa mi, sau này cha và mẹ đã bàn luận rất nhiều lần.
Cuối cùng, với kiến thức uyên thâm của mình, cha đã đưa ra một suy đoán táo bạo:
“Nương tử, nàng nghĩ xem, có khi nào con chim họa mi mà nàng mơ thấy, mỗi lần đều là một con khác nhau không?”
Thực ra, ta không nhớ rõ những chuyện trước năm sáu tuổi, tất cả đều là lời mẹ kể lại, nên độ chính xác cần phải xem xét thêm.
Người ta thường nói, trẻ con bảy tám tuổi thì đến chó còn ghét.
Nhưng đối với ta, chuyện này đến sớm hơn nhiều, từ lúc ta ba bốn tuổi, ngay cả chó cũng tránh xa.
Mẹ nói, đó không phải chỉ là cách nói phóng đại, mà thật sự là lũ chó ghét ta.
Chẳng hạn như con chó đen to lớn trong bếp, sau vài lần nghe ta “tâm sự”, mỗi khi thấy ta là nó cụp đuôi, chạy mất dạng.
Những đứa trẻ khác thường được đeo những món đồ may mắn như vòng cổ vàng hay khóa trường thọ, còn ta thì đeo một bình nước nhỏ.
Nói nhiều quá mà, khát nước là chuyện bình thường.
Hai năm đó, cuộc sống của gia đình ta rất có quy củ.
Trước giờ Mùi, mẹ ta là người chịu khổ nhất.
Cha đi làm sớm, lúc ấy ta còn chưa thức dậy.
Mẹ kể, ta thường tìm bà mà không cần ai thông báo. Bà cũng không bao giờ lo lắng nha hoàn đối xử tệ với ta vì dù chuyện gì xảy ra, ta sẽ kể hết cho bà.
Từ chuyện lớn đến chuyện nhỏ, từ số tóc rụng khi chải đầu, đến cả chuyện ăn uống, ta không bao giờ ngừng nói.
Sau giờ Mùi, cha ta lại trở thành người khổ sở tiếp theo.
Chức vụ của ông không cao, nên mỗi ngày chỉ làm nửa buổi, và khi về nhà, ông thường cùng ta dành thời gian trong thư phòng.
Mẹ nói rằng, trong hai năm dạy ta học, cha không cần để râu dài cũng có thể có vẻ ngoài chững chạc già dặn.
Đến tối, cả hai người cùng phải chịu đựng, vì ta sẽ kể hết cho cha về những gì đã xảy ra lúc ông không có nhà, và lại báo cáo với mẹ những gì cha và ta làm trong thư phòng.
Có lần, bà nội lên kinh đô thăm, muốn mẹ sinh thêm con trai cho cha. Bà còn đề nghị để ta ở với bà, tạo không gian riêng cho hai vợ chồng.
Bà đầy tự tin nói: “Ba đứa cháu trai nghịch ngợm của nhà thằng cả, mẹ còn nuôi được, một đứa cháu gái ngoan ngoãn thì có gì là khó. Một đứa, thậm chí mười đứa cũng chẳng vấn đề gì!”
Thế nhưng, chưa đầy nửa tháng, bà nội đã thay đổi quan điểm.
“Hai đứa cứ tự nuôi con gái ngoan ngoãn này đi. Mẹ nghĩ rồi, ba đứa cháu trai là đủ rồi, nhà họ Kỷ không cần thêm nữa.”
Sau đó, bác cả viết thư kể rằng, khi bà về quê, bà mắc phải một căn bệnh lạ. Bà thường xuyên kêu đau đầu, mà chỉ cần ai nói chuyện gần bà, bệnh lại càng trầm trọng hơn.
Tham gia bình luận ngay...
You must be logged in to post a comment.